Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
reassure
/ri:ə'∫ɔ:[r]/
/ri:'ə'∫ʊəɔr/
US
UK
Động từ
làm yên lòng, làm yên tâm
the
police
reassured
her
about
her
child's
safety
cảnh sát đã làm bà ta yên lòng về sự an toàn của con bà