Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
reasonable
/'ri:znəbl/
US
UK
Tính từ
có lý; hợp lý
a
reasonable
proposal
một đề nghị hợp lý
biết điều; biết lẽ phải
no
reasonable
person
could
refuse
không có người biết điều nào mà lại có thể từ chối
vừa phải, phải chăng
a
reasonable
price
giá phải chăng
reasonable
health
sức khỏe vừa phải
* Các từ tương tự:
reasonableness