Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
rearward
/'riəwəd/
US
UK
Danh từ
phía sau
the
rearward
of
something
sau cái gì một ít
in
the
rearward
ở đằng sau
* Các từ tương tự:
rearward[s]
,
rearwards