Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
reap
/ri:p/
US
UK
Động từ
gặt
reap [
a
field
of
]
barley
gặt [một cánh đồng] đại mạch
(nghĩa bóng) thu hoạch được, đạt được
reap
the
reward
of
years
of
study
thu được sự thưởng công cho bao năm học tập
[sow the wind and] reap the whirlwind
[việc tưởng chừng vô hại nhưng] hậu quả tai hại không lường; gieo gió gặt bão
* Các từ tương tự:
reaper
,
reaping
,
reaping-hook
,
reaping-machine
,
reapparel
,
reappear
,
reappearance
,
reapplication
,
reappoint