Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ream
US
UK
verb
The carpenter reamed three holes in the beam
drill
(
out
)
bore
(
out
)
open
up
tap