Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
realistic
/riə'listik/
US
UK
Tính từ
hiện thực
có óc thực tế
thực sự thỏa đáng (lương, giá hàng)
is
this
a
realistic
salary
for
such
a
responsible
job
?
đấy đã phải là tiền lương thực sự thỏa đáng đối với một công việc đầy trách nhiệm như thế không?
* Các từ tương tự:
realistically