Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ready-made
/'redimeid/
US
UK
Tính từ
làm sẵn, may sẵn
buy
ready-made
Christmas
decorations
mua những đồ trang hoàng lễ Nô-en làm sẵn (theo những chuẩn nhất định)
ready-made
clothes
quần áo may sẵn
(nghĩa bóng, xấu) rập khuôn, không độc đáo (ý kiến…)
rất thích hợp; lý tưởng
a
ready-made
answer
to
the
problem
cách giải vấn đề thật lý tưởng