Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
razz
/ˈræz/
US
UK
verb
razzes; razzed; razzing
[+ obj] US informal :to make playful or unkind comments about (someone) :tease
We
razzed
the
other
team's
pitcher
.
Quit
razzing
me
!
* Các từ tương tự:
razzle-dazzle
,
razzmatazz