Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
rawhide
/ˈrɑːˌhaɪd/
US
UK
noun
[noncount] :the skin of a cow before it has been prepared or made into leather