Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rapture
/'ræpt∫ə[r]/
US
UK
Danh từ
trạng thái say mê
gazing
in
(
with
) rapture
at
the
girl
he
loved
nó say mê nhìn cô gái mà nó yêu
be in (go into) raptures about (over)
sung sướng vô ngần; mê ly
I'm
in
raptures
about
my
new
job
tôi vô ngần sung sướng với công việc mới của tôi
* Các từ tương tự:
raptured