Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rapt
/ˈræpt/
US
UK
adjective
literary + formal :showing complete interest in something
The
students
listened
with
rapt
attention
.
rapt
audiences
The
children
sat
rapt
as
the
puppets
danced
.
* Các từ tương tự:
raptor
,
rapture
,
rapturous