Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rant
/rænt/
US
UK
Động từ
thét lác
he
ranted
[
o
]
at
me
about
my
mistakes
ông ta thét lác tôi về những lỗi lầm của tôi
rant and rave
lên án mạnh mẽ, chỉ trích mạnh mẽ (ai, cái gì)
you
can
rant
and
rave
at
the
fine
,
but
you'll
still
have
to
pay
it
anh có thể chỉ trích mạnh mẽ vụ phạt ấy, nhưng anh vẫn phải nộp tiền phạt
* Các từ tương tự:
rantan
,
ranter