Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
ramrod
/'ræmrɒd/
US
UK
Danh từ
que nhồi thuốc (súng hỏa mai)
[as] stiff (straight) as a ramrod
thẳng đơ
the
soldier
stood
stiff
as
a
ramrod
người lính đứng thẳng đơ