Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rampart
/ˈræmˌpɑɚt/
US
UK
noun
plural -parts
[count] :a tall, thick stone or dirt wall that is built around a castle, town, etc., to protect it from attacks - usually plural
The
city's
ramparts
crumbled
long
ago
.