Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ramble
/'ræmbl/
US
UK
Động từ
dạo chơi, ngao du
I
like
rambling
[
around
;
about
]
in
the
country
tôi thích dạo chơi ở nông thôn
nói lan man; viết lan man
the
old
man
rambled
[
on
]
about
the
past
ông cụ nói lan man về quá khứ
mọc vươn ra; leo lan ra (cây cối)
rambling
roses
những cây hoa hồng leo
Danh từ
cuộc dạo chơi; cuộc ngao du
go
for
(
on
)
a
ramble
in
the
country
cuộc dạo chơi ở nông thôn
* Các từ tương tự:
rambler