Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
raiment
/ˈreɪmənt/
US
UK
noun
[noncount] literary :clothing
gorgeous
/
glamorous
raiment