Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
raffle
US
UK
noun
The church is holding a raffle for a new car next week
lottery
draw
sweepstake
or
US
sweepstakes
sweep
or
US
sweeps