Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
radical
/'rædikl/
US
UK
Danh từ
(thường thngữ)
[ở gốc]; căn bản
radical
changes
những thay đổi tận gốc
a
radical
error
một sai lầm căn bản
(chính trị) cấp tiến
the
Radical
Party
Đảng cấp tiến
Danh từ
người cấp tiến; đảng viên Đảng cấp tiến
(toán) căn
gốc
(ngôn) thân từ
* Các từ tương tự:
Radical economics
,
radicalise
,
radicalism
,
radicalize
,
radicallsm
,
radically