Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
radiant
/'reidiənt/
US
UK
Tính từ
(thngữ) sáng chói; sáng rực
the
radiant
sun
mặt trời sáng chói
sáng ngời; rạng rỡ; hớn hở
radiant
eyes
đôi mắt sáng ngời
a
radiant
face
gương mặt rạng rỡ
(vật lý) bức xạ
radiant
heat
nhiệt bức xạ
* Các từ tương tự:
radiantly