Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
rabbit
/'ræbit/
US
UK
Danh từ
(động vật) con thỏ
da lông thỏ
gloves
lined
with
rabbit
găng tay lót da lông thỏ
thịt thỏ
(khẩu ngữ) đấu thủ xoàng (chơi quần vợt…)
Động từ
(+ on about) (khẩu ngữ, xấu) nói dông dài
what
are
you
rabbiting
on
about
?
anh đang nói dông dài về cái gì thế?
(thường go rabbiting) đi săn thỏ
* Các từ tương tự:
rabbit punch
,
rabbit-fever
,
rabbit-hole
,
rabbit-hutch
,
rabbit-warren
,
rabbitry
,
rabbity