Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
quota
US
UK
noun
Each shareholder is allowed a quota of the new shares based on the number now held
apportionment
portion
allotment
allocation
allowance
ration
share
part
proportion
percentage
equity
interest
Colloq
cut
* Các từ tương tự:
quotation