Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
querulous
/'kwerʊləs/
US
UK
Tính từ
kêu ca; cáu kỉnh
in
a
querulous
tone
với giọng cáu kỉnh
* Các từ tương tự:
querulously
,
querulousness