Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
quench
/kwent∫/
US
UK
Động từ
dập tắt, làm tắt
quench
a
fire
dập tắt lửa
quench
somebody's
ardent
passion
làm tắt lòng say mê nồng nàn của ai
làm hết (khát), làm nguôi
quench
one's
thirst
with
cold
water
uống nước lạnh cho hết khát
nothing
could
quench
her
longing
to
return
home
again
không gì có thể làm nguội ở anh ta lòng ước mong trở về nhà lần nữa
nhúng (kim loại nóng đỏ) vào nước lạnh cho mau nguội
* Các từ tương tự:
quenchable
,
quencher
,
quenching
,
quenchless