Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
queasy
/'kwi:zi/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)
hay bị nôn mửa; cảm thấy buồn nôn
travelling
on
a
bus
makes
me
feel
queasy
đi xe buýt làm tôi cảm hấy buồn nôn
she
complained
of
queasy
stomach
cô ta kêu là dạ dày cô ta hay cảm thấy buồn nôn