Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
quaver
/'kweivə[r]/
US
UK
Động từ
rung (tiếng nói, tiếng nhạc)
in
a
quavering
voice
với giọng rung rung
nói với giọng rung; hát với giọng rung
Danh từ
(thường số ít) tiếng rung; giọng rung
you
could
hear
the
quaver
in
her
voice
anh có thể nghe tiếng rung trong giọng nói của cô ta
(nhạc) (Mỹ eight note) nốt móc
* Các từ tương tự:
quavering
,
quavery