quarry
/'kwɒri/ /'kwɔ:ri/
Danh từ
thú săn, chim săn, con thịt
người đi săn mất hút con thịt trong rừng
người bị truy nã; vật bị truy tìm
cảnh sát đã mất nhiều ngày theo dõi để bắt được tên bị truy nã
Danh từ
nơi khai thác đá, công trường đá
Động từ
(quarried)
khai thác (đá…) ở công trường đá
khai thác sườn đồi lấy đá granit
khai thác một khối đá cẩm thạch
ra sức tìm tòi
ra sức tìm tòi chứng cứ lịch sử trong các tư liệu xưa