Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
quarrelsome
/ˈkworəlsəm/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :ready or likely to argue or disagree
She
is
very
quarrelsome.
a
quarrelsome
person