Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
quandary
/'kwɒndəri/
US
UK
Danh từ
sự lúng túng khó xử, tình thế khó xử
I've
been
offered
a
better
job
but
at
a
lower
salary
,
I'm
in
a
quandary
about
what
to
do
tôi được đề nghị một công việc tốt hơn nhưng lương thấp hơn, tôi đang cảm thấy lúng túng khó xử không biết làm thế nào đây