Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
quack
/kwæk/
US
UK
Thán từ
cạc, cạc!
Động từ
kêu cạc cạc (vịt)
Danh từ
tiếng kêu cạc cạc
(khẩu ngữ) lang băm
don't
be
taken
in
,
he's
just
a
quack
chớ có để bị lừa, nó đúng là một tên lang băm đấy
* Các từ tương tự:
quack-quack
,
quackery
,
quackish
,
quackle
,
quacksalver