Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Việt-Anh
Anh-Việt
Anh-Anh
qua
/kwei/
US
UK
Giới từ
với tư cách là
attend
a
conference
not
qua
a
delegate
,
but
qua
an
observer
tham dự hội nghị không phải với tư cách là địa biểu mà với tư cách là quan sát viên
* Các từ tương tự:
quacdragesima
,
quacdragesimal
,
quack
,
quack-quack
,
quackery
,
quackish
,
quackle
,
quacksalver
,
quad