Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
putrid
/'pju:trid/
US
UK
Tính từ
thối rửa
hôi thối; thối
the
putrid
smell
of
rotten
fish
mùi thối của cá thối rữa
(khẩu ngữ) tồi tệ; khó ưa; hết sức khó chịu
putrid
weather
thời tiết tồi tệ
why
did
you
paint
the
room
that
putrid
colour
?
sao anh sơn buồng bằng thứ sơn khó ưa thế?
* Các từ tương tự:
putridity
,
putridly
,
putridness