Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
put-up
/'put'ʌp/
US
UK
Tính từ
(thực vật học) gian dối sắp đặt trước, bày mưu tính kế trước
a
put-up
affair
(
job
)
việc đã được gian dối sắp đặt trước
* Các từ tương tự:
put-up job
,
put-upon