Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
purlieu
/'pə:lju:/
US
UK
Danh từ
rìa rừng, mép rừng
(số nhiều) ranh giới, giới hạn
(số nhiều) vùng xung quanh, vùng phụ cận, vùng ngoại vi (thành phố...)
khu phố tồi tàn bẩn thỉu (của một thành phố)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi lai vãng, nơi thường lui tới (của ai)
* Các từ tương tự:
purlieus