Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
puppet
/'pʌpit/
US
UK
Danh từ
con rối
a
puppet
theatre
nhà hát múa rối
bù nhìn
a
puppet
government
chính phủ bù nhìn
* Các từ tương tự:
puppet-headed
,
puppet-play
,
puppet-show
,
puppeteer
,
puppetoon
,
puppetry