Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
punitive
/'pju:nətiv/
US
UK
Tính từ
[nhằm] trừng phạt, [nhằm] trừng trị
punitive
measures
biện pháp trừng phạt
a
punitive
expedition
cuộc viễn chinh trừng phạt
gây gay go; nghiêm trọng
punitive
increases
in
the
cost
of
living
sự tăng giá sinh hoạt gây gay go cho dân chúng
* Các từ tương tự:
punitively
,
punitiveness