Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pulsate
/pʌl'seit/
/'pʌlseit/
US
UK
động từ
(cách viết khác pulse)
đập (tim...)
rung
the
needle
pulsates
when
the
engine
is
running
chiếc kim rung khi máy chạy3
(+ with) rung động, rộn ràng
pulsate
with
joy
rộn ràng niềm vui