Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
puerile
/pjʊə'rail/
/'pʊərəl/
US
UK
Tính từ
(nghĩa xấu)
[như] trẻ con
puerile
behaviour
cách xử sự trẻ con
she
was
tired
of
answering
these
puerile
questions
chị ta mệt vì phải trả lời những câu hỏi trẻ con ấy
* Các từ tương tự:
puerilely