Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pry
/prai/
US
UK
Động từ
(pried)
tò mò xoi mói
I
don't
want
them
prying
into
my
affairs
tôi không muốn chúng nó tò mò xoi mói công việc của tôi (chõ mũi vào công việc của tôi)
Động từ
(pried)
prise
pry
the
lid
off
a
tin
nạy nắp hộp lên
pry
the
tin
open
nạy nắp hộp mở ra
pry information out of somebody
(nghĩa bóng)
buộc ai phải tiết lộ tin tức
* Các từ tương tự:
pryer
,
prying
,
pryingly