Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
prurient
/'prʊəriənt/
US
UK
Tính từ
(nghĩa xấu)
dâm dặt, thèm khát nhục dục
* Các từ tương tự:
pruriently