Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
prude
/pru:d/
US
UK
Danh từ
(nghĩa xấu)
người phụ nữ ra vẻ đoan trang
she
was
such
a
prude
that
she
was
even
embarrassed
by
the
sight
of
naked
children
cô ta ra vẻ đoan trang đến mức trông thấy trẻ con ở truồng cô ta cũng ngượng nghịu
* Các từ tương tự:
prudence
,
prudent
,
prudential
,
prudentially
,
prudently
,
prudery