Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
proxy
/'prɒksi/
US
UK
Danh từ
sự ủy nhiệm, sự ủy quyền (cho đại dịên trong một cuộc bầu cử…)
vote
by
proxy
bỏ phiếu theo sự ủy quyền
người được ủy nhiệm, người được ủy quyền
he
made
his
wife
his
proxy
ông ta ủy quyền cho vợ đại diện mình
giấy ủy nhiệm, giấy ủy quyền
* Các từ tương tự:
Proxy variable