Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
proximate
/'prɒksimət/
US
UK
Tính từ
gần (về thời gian, theo thứ tự...); gần nhất
* Các từ tương tự:
proximately
,
proximateness