Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
provoking
/prə'vəʊkiŋ/
US
UK
Tính từ
[làm] bực mình
it
is
provoking
of
her
to
be
so
late
nàng đến quá muộn như thế thật là đáng bực mình
* Các từ tương tự:
provokingly