Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
provocation
/,prɒvə'kei∫n/
US
UK
Danh từ
sự khích, sự khiêu khích, sự khích động
she
loses
her
temper
at
(
on
)
the
slightest
provocation
hơi bị khích một tí là chị ta nổi nóng
điều khiêu khích, điều khích động
he
hit
her
after
repeated
provocations
nó đánh chị ta sau nhiều lần khiêu khích