Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
provident
/ˈprɑːvədənt/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] formal :careful about planning for the future and saving money for the future
provident
people
a
more
provident
policy
* Các từ tương tự:
providential