Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
proven
/'pru:vn/
US
UK
(Mỹ) quá khứ phân từ của prove
xem
prove
Tính từ
đã được chứng minh, đã được chứng tỏ
a
man
of
proven
ability
một người mà năng lực đã được chứng minh
not proven
không đủ chứng cứ (là có tội hay vô tội, do đó được tha, theo cách xử án Ê-cốt)
* Các từ tương tự:
provenal
,
provenance
,
provencal
,
provender
,
provenience
,
provenly
,
proventriculusz