Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
protrusion
/prə'tru:ʒn/
/prəʊ'tru:ʒn/
US
UK
Danh từ
sự nhô ra, sự thò ra, sự lồi ra
chỗ nhô ra; chỗ thò, chỗ lồi ra
rocky
protrusions
on
the
surface
of
the
cliff
những chỗ đá nhô ra trên mặt vách đá