Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
prolonged
/prə'lɒŋd/
US
UK
Tính từ
(thường thuộc ngữ)
kéo dài
after
prolonged
questioning
,
he
finally
confessed
sau một hồi chất vấn, nó cuối cùng đã thú nhận