Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
prohibit
/prəʊ'hibit/
/prə'hibit/
US
UK
Động từ
cấm, cấm chỉ
smoking
is
prohibited
cấm hút thuốc
prohibit
somebody
from
doing
something
cấm ai làm gì
khiến cho không thể xảy ra được; ngăn cản
the
high
cost
prohibits
the
widespread
use
of
the
drug
giá cao khiến thứ thuốc ấy không được dùng rộng rãi
* Các từ tương tự:
prohibiter
,
prohibition
,
prohibitionism
,
prohibitionist
,
prohibitive
,
prohibitively
,
prohibitiveness
,
prohibitor
,
prohibitory