Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
profligate
/'prɒfligət/
US
UK
Tính từ
phóng đãng, trách táng
hoang toàng, phá của
profligate
spending
sự tiêu xài hoang toàng
Danh từ
kẻ phóng đãng, kẻ trác táng
* Các từ tương tự:
profligately